Có 3 kết quả:
小睡 xiǎo shuì ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨㄟˋ • 小說 xiǎo shuì ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨㄟˋ • 小说 xiǎo shuì ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to nap
(2) to doze
(2) to doze
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
xiǎo shuì ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨㄟˋ [xiǎo shuō ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨㄛ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiểu thuyết, truyện
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
xiǎo shuì ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨㄟˋ [xiǎo shuō ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨㄛ]
giản thể
Từ điển phổ thông
tiểu thuyết, truyện
Bình luận 0