Có 3 kết quả:

小睡 xiǎo shuì ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨㄟˋ小說 xiǎo shuì ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨㄟˋ小说 xiǎo shuì ㄒㄧㄠˇ ㄕㄨㄟˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to nap
(2) to doze

Từ điển phổ thông

tiểu thuyết, truyện

Từ điển phổ thông

tiểu thuyết, truyện